Hotline: 0908961396

Giá cao su tại các thị trường kỳ hạn thế giới ngày 15/7/2010

16/7/2010
Giá cao su tại các thị trường kỳ hạn thế giới ngày 15/7/2010
Cập nhật 13h ngày 15/7/2010)

Giá cao su kỳ hạn tại thị trường Thượng Hải (ShangHai Futures Exchange – SFE)

Giao
tháng
Giá
mở cửa
Giá
thấp
Giá
cao
Giá
hiện tại
Tăng
giảm
07.2010 23350 23300 23400 23300 +5
08.2010 22700 22650 22950 22800 +155
09.2010 21870 21835 22150 22070 +160
10.2010 21510 21510 21805 21660 +125
11.2010 21200 21130 21550 21365 +165
01.2011 21730 21610 21980 21775 +75
03.2011 22105 22015 22500 22165 +80
04.2011 22290 22290 22290 22290 +35
05.2011 22455 22375 22680 22495 +30
06.2011 22300 22300 22680 22680 +210

Giá cao su kỳ hạn tại thị trường Tokyo (Tokyo Commodity Exchange)

Giao tháng Cuối phiên trước Mở cửa Cao Thấp Hiện tại Thay đổi Khối lượng
07.2010 343.0 341.6 345.0 340.5 345.0 +2.0 50
08.2010 296.8 296.1 296.5 290.0 292.4 -4.4 73
09.2010 284.8 282.7 285.6 278.8 283.0 -1.8 292
10.2010 270.2 270.0 272.5 265.5 269.1 -1.1 368
11.2010 265.7 265.6 267.5 261.2 264.7 -1.0 1,710
12.2010 264.2 263.9 266.0 260.8 263.1 -1.1 5,553
Total   8,046

Giá cao su tại Malaixia (Malaixian rubber exchange – MRE)

Giao tháng 8/2010 (Sen/Kg) US Cents/Kg
Giá bán Giá mua Giá bán Giá mua
SMR CV 1169.50 1181.00 368.70 372.30
SMR L 1110.50 1121.50 350.10 353.55
SMR 5 - 926.50 - 292.10
SMR GP - 923.50 - 291.15
SMR 10 907.50 916.50 286.10 288.95
SMR 20 905.50 914.50 285.45 288.30

Giá cao su RSS3 kỳ hạn tại Trung tâm giao dịch hàng hóa nông sản Thái Lan (Agricultural Futures Exchange of Thailand – AFE)

Giao
tháng
Giá phiên trước Giá
mở cửa
Giá
cao
Giá
thấp
Giá
hiện tại
Tăng
giảm
08.2010 104.80          
09.2010 98.00          
10.2010 93.60          
11.2010 93.50          
12.2010 93.00          
01.2011 93.10 93.00 93.30 92.90 92.90 -0.20
02.2011 93.20 93.05 93.25 92.85 92.85 -0.35

Nguyễn Thanh Sơn