Nông sản |
Giá (VND/kg) |
Địa chỉ bán |
Tăng - giảm |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9500 |
Phú Yên - Sông Hinh |
200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9500 |
Bình Thuận - Hàm Thuận Bắc |
200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9500 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9500 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9500 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9500 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9500 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9500 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9500 |
Bình Dương - Bến Cát |
200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9500 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9500 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9500 |
Gia Lai - TP.Pleiku |
200 |
Cao su SVR3L |
28200 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
1000 |
Cao su SVR3L |
28200 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
1000 |
Cao su SVR3L |
28200 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
1000 |
Cao su SVR3L |
28200 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
1000 |
Cao su SVR3L |
28200 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
1000 |
Cao su SVR3L |
28200 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
1000 |
Cao su SVR3L |
28200 |
Bình Dương - Bến Cát |
1000 |
Cao su SVR3L |
28200 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
1000 |
Cao su SVR3L |
28200 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
1000 |
Cao su SVR3L |
28200 |
Gia Lai - TP.Pleiku |
1000 |
Cao su SVR10 |
27900 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
1000 |
Cao su SVR10 |
27900 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
1000 |
Cao su SVR10 |
27900 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
1000 |
Cao su SVR10 |
27900 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
1000 |
Cao su SVR10 |
27900 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
1000 |
Cao su SVR10 |
27900 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
1000 |
Cao su SVR10 |
27900 |
Bình Dương - Bến Cát |
1000 |
Cao su SVR10 |
27900 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
1000 |