Nông sản |
Giá (VND/kg) |
Địa chỉ bán |
Tăng - giảm |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7500 |
Phú Yên - Sông Hinh |
0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7500 |
Bình Thuận - Hàm Thuận Bắc |
0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7500 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7500 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7500 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7500 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7500 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7500 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7500 |
Bình Dương - Bến Cát |
0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7500 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7500 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7500 |
Gia Lai - TP.Pleiku |
0 |
Cao su SVR3L |
26300 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
-300 |
Cao su SVR3L |
26300 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
-300 |
Cao su SVR3L |
26300 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
-300 |
Cao su SVR3L |
26300 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
-300 |
Cao su SVR3L |
26300 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
-300 |
Cao su SVR3L |
26300 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
-300 |
Cao su SVR3L |
26300 |
Bình Dương - Bến Cát |
-300 |
Cao su SVR3L |
26300 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
-300 |
Cao su SVR3L |
26300 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
-300 |
Cao su SVR3L |
26300 |
Gia Lai - TP.Pleiku |
-300 |
Cao su SVR10 |
26000 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
-200 |
Cao su SVR10 |
26000 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
-200 |
Cao su SVR10 |
26000 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
-200 |
Cao su SVR10 |
26000 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
-200 |
Cao su SVR10 |
26000 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
-200 |
Cao su SVR10 |
26000 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
-200 |
Cao su SVR10 |
26000 |
Bình Dương - Bến Cát |
-200 |
Cao su SVR10 |
26000 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
-200 |