Nông sản |
Giá (VND/kg) |
Địa chỉ bán |
Tăng - giảm |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9000 |
Phú Yên - Sông Hinh |
-500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9000 |
Bình Thuận - Hàm Thuận Bắc |
-500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9000 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
-500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9000 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
-500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9000 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
-500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9000 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
-500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9000 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
-500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9000 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
-500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9000 |
Bình Dương - Bến Cát |
-500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9000 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
-500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9000 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
-500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
9000 |
Gia Lai - TP.Pleiku |
-500 |
Cao su SVR3L |
23100 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
-1300 |
Cao su SVR3L |
23100 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
-1300 |
Cao su SVR3L |
23100 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
-1300 |
Cao su SVR3L |
23100 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
-1300 |
Cao su SVR3L |
23100 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
-1300 |
Cao su SVR3L |
23100 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
-1300 |
Cao su SVR3L |
23100 |
Bình Dương - Bến Cát |
-1300 |
Cao su SVR3L |
23100 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
-1300 |
Cao su SVR3L |
23100 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
-1300 |
Cao su SVR3L |
23100 |
Gia Lai - TP.Pleiku |
-1300 |
Cao su SVR10 |
19000 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
-1100 |
Cao su SVR10 |
19000 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
-1100 |
Cao su SVR10 |
19000 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
-1100 |
Cao su SVR10 |
19000 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
-1100 |
Cao su SVR10 |
19000 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
-1100 |
Cao su SVR10 |
19000 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
-1100 |
Cao su SVR10 |
19000 |
Bình Dương - Bến Cát |
-1100 |
Cao su SVR10 |
19000 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
-1100 |