Nông sản |
Giá (VND/kg) |
Địa chỉ bán |
Tăng - giảm |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7700 |
Phú Yên - Sông Hinh |
-100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7700 |
Bình Thuận - Hàm Thuận Bắc |
-100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7700 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
-100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7700 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
-100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7700 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
-100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7700 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
-100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7700 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
-100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7700 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
-100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7700 |
Bình Dương - Bến Cát |
-100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7700 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
-100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7700 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
-100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
7700 |
Gia Lai - TP.Pleiku |
-100 |
Cao su SVR3L |
25900 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
-600 |
Cao su SVR3L |
25900 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
-600 |
Cao su SVR3L |
25900 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
-600 |
Cao su SVR3L |
25900 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
-600 |
Cao su SVR3L |
25900 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
-600 |
Cao su SVR3L |
25900 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
-600 |
Cao su SVR3L |
25900 |
Bình Dương - Bến Cát |
-600 |
Cao su SVR3L |
25900 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
-600 |
Cao su SVR3L |
25900 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
-600 |
Cao su SVR3L |
25900 |
Gia Lai - TP.Pleiku |
-600 |
Cao su SVR10 |
25500 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
-600 |
Cao su SVR10 |
25500 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
-600 |
Cao su SVR10 |
25500 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
-600 |
Cao su SVR10 |
25500 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
-600 |
Cao su SVR10 |
25500 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
-600 |
Cao su SVR10 |
25500 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
-600 |
Cao su SVR10 |
25500 |
Bình Dương - Bến Cát |
-600 |
Cao su SVR10 |
25500 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
-600 |