Nông sản |
Giá cao su |
Địa chỉ bán |
Tăng - giảm |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
Phú Yên - Sông Hinh |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
Bình Thuận - Hàm Thuận Bắc |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
Bình Dương - Bến Cát |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
Gia Lai - TP.Pleiku |
|
Cao su SVR3L |
37500 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
-900 |
Cao su SVR3L |
37500 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
-900 |
Cao su SVR3L |
37500 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
-900 |
Cao su SVR3L |
37500 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
-900 |
Cao su SVR3L |
37500 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
-900 |
Cao su SVR3L |
37500 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
-900 |
Cao su SVR3L |
37500 |
Bình Dương - Bến Cát |
-900 |
Cao su SVR3L |
37500 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
-900 |
Cao su SVR3L |
37500 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
-900 |
Cao su SVR3L |
37500 |
Gia Lai - TP.Pleiku |
-900 |
Cao su SVR10 |
34500 |
Quảng Bình - Bố Trạch |
-900 |
Cao su SVR10 |
34500 |
Quảng Trị - Vĩnh Linh |
-900 |
Cao su SVR10 |
34500 |
Đắk Nông - Đắk Mil |
-900 |
Cao su SVR10 |
34500 |
Đắk Lắk - Buôn Đôn |
-900 |
Cao su SVR10 |
34500 |
Kon Tum - TP.Kon Tum |
-900 |
Cao su SVR10 |
34500 |
Tây Ninh - TX.Tây Ninh |
-900 |
Cao su SVR10 |
34500 |
Bình Dương - Bến Cát |
-900 |
Cao su SVR10 |
34500 |
Đồng Nai - TP.Biên Hòa |
-900 |