Hotline: 0908961396

CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG

27/07/2011
CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG
1 kip = 1000 lb psi = lb/in2 ksi = kip/in2 psf = lb/ft2 ksf = kip/ft2 pcf = lb/ft3

I. Bội số và ước số của hệ đơn vị SI. 

 Stt

Tên

Ký hiệu

Đ lớn

Diễn giải

 

 

 

 

 

1

 giga

G

109

     1.000.000.000

2

 mega

M

106

            1.000.000

3

 kilo

k

103

                   1.000

4

 hecto

h

102

                      100

5

 deca

da

10

                        10

6

 deci

d

10-1

                          0,1

7

 centi

c

10-2

                          0,01

8

 mili

m

10-3

                          0,001

9

 micro

m

10-6

                          0,000.001

10

 nano

n

10-9

                          0,000.000.001

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II. Chuyển đổi đơn vị thông thường. 

 Stt

Đại lượng

 Tên

Ký hiệu

Chuyển đổi

 

 

 

 

 

1

 Chiều dài

 kilomet

 met

 decimet

 centimet

 milimet

 km

 m

 dm

 cm

 mm

 = 1000m

 1m = 10dm = 100cm = 1000mm

 = 0,1m

 = 0,01m

 = 0,001m

2

 Diện tích

 kilomet vuông

 hecta

 met vuông

 decimet vuông

 centimet vuông

 km2

 ha

 m2

 dm2

 cm2

 = 1.000.000m2 = 100ha = 10.000a

 = 10.000m2 = 100a

 = 100dm2

 = 100cm2

 = 100mm2

3

 Thể tích

 met khối

 decimet khối

 hectolit

 decalit

 lit

 m3

 dm3

 hl

 dal

 l

 = 1000dm3 = 1.000.000cm3

 = 1 lít

 = 10 dal = 100 lít

 = 10 lít

 

4

 Khối lượng

 Tấn

 kilogam

 gam

 miligam

 T

 kg

 g

 mg

 = 10 tạ = 100 yến = 1.000 kg

 = 1000 g

 = 1000 mg

 = 0,001 g

5

 Trọng lượng thể tích

 

 

 1kgf/m3 = 9,81N/m3 » 10N/m3

 1Tf/m3 = 9,81KN/m3 » 10KN/m3

6

 Lực

 khối lượng x gia tốc

 mega niuton

 kilo niuton

 niuton

 MN

 kN

 N

 = 1.000.000N

 = 1000N; 1Tf = 9,81KN » 10KN

 = 1kgf = 9,81N » 10N = 1kg.m/s2

7

 Áp suất, Ứng suất

 lực / diện tích

 pascal

 

 

 atmotphe

 Pa

 

 

 at

 = 1N/m2

 1kgf/m2 = 9,81N/m2 = 9,81Pa » 10N/m2

 1kgf/cm2 = 9,81.104N/m2 » 0,1MN/m2

 = 1kgf/cm2 = cột nước cao 10m có

 tiết diện ngang 1cm2 ở 4oC

8

 Năng lượng,

 công, nhiệt lượng

 megajule

 kilojule

 jule

 milijule

 kilocalo

 MJ

 kJ

 J

 mJ

 Kcal

 = 1.000.000J

 = 1000J = 0,239 Kcal

 = 1Nm

 = 0,001J

 = 427kgm = 1,1636Wh

 1 mã lực giờ = 270.000kgm

 = 632Kcal

9

 Công suất

 năng lượng/thời gian

 mega oat

 kilo oat

 

 mã lực

 oat

 mili oat

 MW

 kW

 

 hp

 W

 mW

 = 1.000.000W

 = 1000W = 1000J/s = 1,36 mã lực

 = 0,239 Kcal/s

 = 0,764 kW

 = 1 J/s

 = 0,001W

10

 Tốc độ

 kilomet/giờ

 met/giây

 km/h

 m/s

 = 0,278 m/s

11

 Tần số ( chu kỳ/giây )

 hec

 Hz

 = 1s-1

12

 Nhiệt độ

 độ Kelvin

 độ Celcius

 oK

 oC

 

 = 273,15oK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III. Chuyển đổi đơn vị US (Anh) sang hệ SI. 

Bảng 1

 Stt

Đại lượng

Tên

Ký hiệu

Chuyển đổi

 

 

 

 

 

1

 Chiều dài

 mile ( dặm Anh )

 yard ( thước Anh )

 foot ( bộ Anh )

 inch ( phân Anh )

 mile

 yd

 ft

 in

 = 1609 m

 = 0,9144 m

 = 0,3048 m

 = 2,5400 cm

2

 Diện tích

 square mile (dặm vuông)

 acre ( mẫu vuông )

 square yard (thước vuông)

 square foot ( bộ vuông )

 sq.mile

 ac

 sq.yd

 sq.ft

 = 259 ha = 2.590.000 m2

 = 4047 m2

 = 0,836 m2

 = 0,0929 m2

3

 Thể tích

 cubic yard ( thước khối )

 cubic foot ( bộ khối )

 cubic inch ( phân khối )

 cu.yd

 cu.ft

 cu.in

 = 0,7646 m3

 = 28.32 dm3

 = 16,387 cm3

4

 Khối lượng

 Long ton

 short ton

 pound

 ounce

 tn.lg

 tn.sh

 lb

 oz

 = 1016 kg

 = 907,2 kg

 = 0,454 kg

 = 28,35 g

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Bảng 2

Stt

Đổi từ đơn vị US

sang đơn vị SI

nhân với

 Đơn vị  US

 Đơn vị  SI

Đổi từ đơn vị SI

sang đơn vị US

nhân với

 

 

 

 

 

1

25,40000 .

in ( inches )

mm

0,03970 .

2

0,30480 .

Ft ( Feet )

m

3,28100 .

3

654,20000 .

in2

mm2

1,55 x 10-3 .

4

16,39.103 .

in3

mm3

61,02 x 10-6 .

5

416,20.103 .

in4

mm4

2,403 x 10-6 .

6

0,09290 .

Ft2

m2

10,76000 .

7

0,02832 .

Ft3

m3

35,31000 .

8

0,45360 .

Lb ( khối lượng )

Kg

2,20500 .

9

4,44800 .

Lb ( lực )

N

0,22480 .

10

4,44800 .

Kip ( lực )

kN

0,22480 .

11

1,35600 .

Lb-ft ( mô men )

Nm

0,73760 .

12

1,35600 .

Kip-ft ( mô men )

kNm

0,73760 .

13

1,48800 .

Lb/ft ( khối lượng )

Kg/m

0,67200 .

14

14,59000 .

Lb/ft ( tải trọng )

N/m

0,06858 .

15

14,59000 .

Kip/ft ( tải trọng )

kN/m

0,06858 .

16

6,89500 .

psi ( ứng suất )

kPa

0,14500 .

17

6,89500 .

ksi ( ứng suất )

MPa

0,14500 .

18

0,04788 .

Psf ( tải trọng, áp lực )

kPa

20,93000 .

19

47,88000 .

Ksf ( tải trọng, áp lực )

kPa

0,02093 .

20

0,566 x ( oF – 32 ) .

oF

oC

( 1,8 x oC ) + 32 .

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


Huy Hoàng Minh
www.hhmrubber.com Siêu Tầm