Tên viết tắt và tên gọi các loại nhựa thường dùng
14/02/2012
Nhựa nhân tạo cũng được gọi với tên "nhựa tổng hợp" hay “chất dẻo“ ( Plastic ) là một
loại hợp chất hữu cơ, đã được các nhà khoa học tìm ra trong 4 thập kỷ trở lại đây và nó
đã, đang, và sẽ bành trướng mãnh liệt trong các ngành công nghiệp chế biến hàng tiêu
dùng, đóng gói, cơ khí, điện khí và điện tử, xe hơi, hàng không..vv.. Tóm lại nhựa là vật
liệu sẽ thay thế dần các vật liệu cổ điển khác như gỗ, khoáng chất và kim loại.
Các nguyên liệu quan trọng góp phần tạo ra nhựa thường là những chất có sẵn trong
thiên nhiên như Cellulose, mủ caosu
ABS AcrylButadienStyrolCopolymer
AMMA AcrylnitrilMethylmethacrylat
CA Celluloseacetat
CAB Celluloseacetatbutyrat
CF CresolFormaldehyd
CMC Carboxymethylcellulose
CS Casein ( chất giả sừng )
DAP Diallylphthalat
EC Ethylcellulose
EP Epoxid
EPS Expandierbares Polystyrol
EVA EthylenVinylacetat
EVAL EthylenVinylalkohol
FEP TetrafluorethylenHexafluorpropylen
GFK Glasfaserverstärkter Kunststoff ( nhựa phụ gia với sợi thủy tinh )
HDPE Polyethylen hoher Dichte ( PEtỷ
trọng cao )
LDPE Polyethylen niedriger Dichte ( PE tỷ trọng thấp )
MBS MethylmethacrylatButadienStyrol
MC Methylcellulose
MF MelaminFormaldehyd
PA Polyamid
PA 6 Polymeres aus eCaprolactam
PA 66 Polykondensat aus Hexamethylendiamin u. Adipinsäure
PAN Polyacrylnitril
PB Polybuten
PBT Polybutylenterephthalat
PC Polycarbonat
PCTFE Polychlortrifluorethylen
PE Polyethylen
PEC Chloriertes Polyethylen
PEP Ethylenpropylen
PET Polyethylenterephthalat
PF PhenolFormaldehyd
( nhựa fótmêca
)
PI Polyimid
PIB Polyisobutylen
PMA Polymethylacrylat
PMMA Polymethylmethacrylat
POM Polyoxymethylen
PP Polypropylen
PPO Polyphenyloxid
PPS Polyphenylsulfid
PS Polystyrol
PTFE Polytetrafluorethylen
PUR Polyurethan
PVAC Polyvinylacetat
PVAL Polyvinylalkohol
PVC Polyvinylchlorid
PVDC Polyvinylidenchlorid
PVDF Polyvinylidenfluorid
PVK Polyvinylcarbazol
PVP Polyvinylpyrolidon
SAN StyrolAcrylnitril
SB Polystyrol mit Elastomer auf der Basis von Butadien modifiziert
SI Silicon
SMS StyrolalphaMethylstyrol
UF HarnstoffFormaldehyd
UP Ungesättigter Polyester ( polyester đói )
Nguyễn Hoàng Minh
www.hhmrubber.com